- Dịch nghĩa: nam diễn viên
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: éc-tơ
- Phiên âm quốc tế: /'æktə/
- Hướng dẫn viết: act (diễn, hành động) + or
- Ví dụ câu:
He's a young but famous actor.
Anh ấy là một diễn viên nam trẻ nhưng nổi tiếng.
He's not an actor. He's a director.
Anh ta không phải nam diễn viên. Anh ấy là đạo diễn.
Is he a new actor?
Anh ấy có phải là nam diễn viên mới không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: éc-tơ
- Phiên âm quốc tế: /'æktə/
- Hướng dẫn viết: act (diễn, hành động) + or
- Ví dụ câu:
He's a young but famous actor.
Anh ấy là một diễn viên nam trẻ nhưng nổi tiếng.
He's not an actor. He's a director.
Anh ta không phải nam diễn viên. Anh ấy là đạo diễn.
Is he a new actor?
Anh ấy có phải là nam diễn viên mới không?
Đăng bình luận