architect : kiến trúc sư (á-khi-tẹc-t)
architect : kiến trúc sư (á-khi-tẹc-t)Unknown5 of 5
Her husband is an architect. - Chồng của cô ấy là kiến trúc sư. Mr Trung isn't an architect. He's an engineer. - Chú Trung không phải là kiến trúc sư. Chú ấy là kỹ sư. Is your friend an architect? - Có phải bạn của bạn là kiến trúc sư không?

architect : kiến trúc sư (á-khi-tẹc-t)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/architect-kien-truc-su.html
- Dịch nghĩa: kiến trúc sư 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 03 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: á-khi-tẹc-t 
- Phiên âm quốc tế: /'ɑ:kitekt/ 
- Hướng dẫn viết: ar + chi + tect 
- Ví dụ câu: 
Her husband is an architect.
Chồng của cô ấy là kiến trúc sư.
Mr Trung isn't an architect. He's an engineer.
Chú Trung không phải là kiến trúc sư. Chú ấy là kỹ sư.
Is your friend an architect?
Có phải bạn của bạn là kiến trúc sư không?
- Thực hành nói lại những ví dụ câu ở trên hoặc đặt câu có từ

Đăng bình luận

Lên đầu trang