- Dịch nghĩa: nhân viên pha chế
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: bá-ten-đơ
- Phiên âm quốc tế: /'bɑ:tendə/
- Hướng dẫn viết: bar (quầy rượu) + ten + der
- Ví dụ câu:
He's a handsome and tall bartender.
Anh ấy là một nhân viên pha chế đẹp trai và cao.
The bartender is making some drinks for me.
Người pha chế đang làm vài loại thức uống cho tôi.
Do you like working as a bartender here?
Bạn có thích làm nhân viên pha chế ở đây không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: bá-ten-đơ
- Phiên âm quốc tế: /'bɑ:tendə/
- Hướng dẫn viết: bar (quầy rượu) + ten + der
- Ví dụ câu:
He's a handsome and tall bartender.
Anh ấy là một nhân viên pha chế đẹp trai và cao.
The bartender is making some drinks for me.
Người pha chế đang làm vài loại thức uống cho tôi.
Do you like working as a bartender here?
Bạn có thích làm nhân viên pha chế ở đây không?
Đăng bình luận