butcher : người bán thịt (bút-chơ)
butcher : người bán thịt (bút-chơ)Unknown5 of 5
Her husband is a butcher. - Chồng bà ấy là một người bán thịt. My father's not a butcher. - Ba của tôi không phải là người bán thịt. Do you like that butcher? - Bạn có thích người bán thịt đó không?

butcher : người bán thịt (bút-chơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/butcher-nguoi-ban-thit.html
- Dịch nghĩa: người bán thịt 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: bút-chơ 
- Phiên âm quốc tế: /'butʃə/ 
- Hướng dẫn viết: but + cher 
- Ví dụ câu:
Her husband is a butcher.
Chồng bà ấy là một người bán thịt.
My father's not a butcher.
Ba của tôi không phải là người bán thịt.
Do you like that butcher?
Bạn có thích người bán thịt đó không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang