chef : bếp trưởng (se-ph)
chef : bếp trưởng (se-ph)Unknown5 of 5
My girlfriend is a chef in a Chinese restaurant. - Bạn của tôi là một bếp trưởng trong một nhà hàng Trung Quốc. The chef is not here. - Bếp trưởng không có ở đây. Has your restaurant recruited a chef? - Có phải nhà hàng của bạn đang tuyển một bếp trưởng không?

chef : bếp trưởng (se-ph)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/chef-bep-truong.html
- Dịch nghĩa: đầu bếp, bếp trưởng 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 01 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: sse-ph 
- Phiên âm quốc tế: /∫ef/ 
- Hướng dẫn viết: ch + e + f 
- Ví dụ câu:
My girlfriend is a chef in a Chinese restaurant.
Bạn của tôi là một bếp trưởng trong một nhà hàng Trung Quốc.
The chef is not here.
Bếp trưởng không có ở đây.
Has your restaurant recruited a chef?
Có phải nhà hàng của bạn đang tuyển một bếp trưởng không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang