chicken : con gà (chíc-khơn)
chicken : con gà (chíc-khơn)Unknown5 of 5
I have a chicken. You don't have any chicken. You have a cat. Do you have any chicken?

chicken : con gà (chíc-khơn)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/chicken-con-ga.html
- Dịch nghĩa: con gà
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: chíc-khơn
- Phiên âm quốc tế: /ˈchikən/
- Hướng dẫn viết: chic + ken
- Ví dụ câu:
I have a chicken.
Tôi có một con gà.
You don't have any chicken. You have a cat.
Bạn không có con gà. Bạn có một con mèo.
Do you have any chicken?
Bạn có con gà không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang