clerk : nhân viên văn phòng (cờ-la-kh)
clerk : nhân viên văn phòng (cờ-la-kh)Unknown5 of 5
My mother's friend is a clerk. - Bạn của mẹ tôi là nhân viên văn phòng. He's a clerk in her company. - Anh ấy là nhân viên văn phòng trong công ty của cô ấy. Would you mind telling my words to the clerks? - Bạn có phiền chuyển lời của tôi đến các nhân viên văn phòng không?

clerk : nhân viên văn phòng (cờ-la-kh)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/clerk-nhan-vien-van-phong.html
- Dịch nghĩa: nhân viên văn phòng 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 01 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: cờ-la-kh 
- Phiên âm quốc tế: /'klɑ:k/ 
- Hướng dẫn viết: cl + er + k 
- Ví dụ câu: 
My mother's friend is a clerk.
Bạn của mẹ tôi là nhân viên văn phòng.
He's a clerk in her company.
Anh ấy là nhân viên văn phòng trong công ty của cô ấy.
Would you mind telling my words to the clerks?
Bạn có phiền chuyển lời của tôi đến các nhân viên văn phòng không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang