dancer : vũ công (đán-xơ)
dancer : vũ công (đán-xơ)Unknown5 of 5
They are the best dancers. - Họ là những vũ công giỏi nhất. She is a professional dancer from Russia. - Cô ấy là một vũ công chuyên nghiệp từ Nga. Are you a dancer? - Bạn có phải là vũ công không?

dancer : vũ công (đán-xơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/dancer-vu-cong.html
- Dịch nghĩa: vũ công
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đán-sơ hoặc đén-xơ
- Phiên âm quốc tế: /'dɑ:nsə/
- Hướng dẫn viết: dance (khiêu vũ) + r
- Ví dụ câu:
They are the best dancers.
Họ là những vũ công giỏi nhất.
She is a professional dancer from Russia.
Cô ấy là một vũ công chuyên nghiệp từ Nga.
Are you a dancer?
Bạn có phải là vũ công không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang