- Dịch nghĩa: vũ công
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đán-sơ hoặc đén-xơ
- Phiên âm quốc tế: /'dɑ:nsə/
- Hướng dẫn viết: dance (khiêu vũ) + r
- Ví dụ câu:
They are the best dancers.
Họ là những vũ công giỏi nhất.
She is a professional dancer from Russia.
Cô ấy là một vũ công chuyên nghiệp từ Nga.
Are you a dancer?
Bạn có phải là vũ công không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đán-sơ hoặc đén-xơ
- Phiên âm quốc tế: /'dɑ:nsə/
- Hướng dẫn viết: dance (khiêu vũ) + r
- Ví dụ câu:
They are the best dancers.
Họ là những vũ công giỏi nhất.
She is a professional dancer from Russia.
Cô ấy là một vũ công chuyên nghiệp từ Nga.
Are you a dancer?
Bạn có phải là vũ công không?
Đăng bình luận