- Dịch nghĩa: nha sĩ
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đén-tịt-xì-t
- Phiên âm quốc tế: /'dentist/
- Hướng dẫn viết: den + tist
- Ví dụ câu:
My mother is a dentist
Mẹ của tôi là một nha sĩ.
I am not a dentist. I am a teacher.
Tôi không phải là một nha sĩ. Tôi là một giáo viên.
Are you a dentist ?
Bạn có phải là nha sĩ không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đén-tịt-xì-t
- Phiên âm quốc tế: /'dentist/
- Hướng dẫn viết: den + tist
- Ví dụ câu:
My mother is a dentist
Mẹ của tôi là một nha sĩ.
I am not a dentist. I am a teacher.
Tôi không phải là một nha sĩ. Tôi là một giáo viên.
Are you a dentist ?
Bạn có phải là nha sĩ không?
Đăng bình luận