dentist : nha sĩ (đén-tịt-xì-t)
dentist : nha sĩ (đén-tịt-xì-t)Unknown5 of 5
My mother is a dentist - Mẹ của tôi là một nha sĩ. I am not a dentist. I am a teacher. - Tôi không phải là một nha sĩ. Tôi là một giáo viên. Are you a dentist ? - Bạn có phải là nha sĩ không?

dentist : nha sĩ (đén-tịt-xì-t)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/dentist-nha-si.html
- Dịch nghĩa: nha sĩ
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đén-tịt-xì-t
- Phiên âm quốc tế: /'dentist/
- Hướng dẫn viết: den + tist
- Ví dụ câu:
My mother is a dentist
Mẹ của tôi là một nha sĩ.
I am not a dentist. I am a teacher.
Tôi không phải là một nha sĩ. Tôi là một giáo viên.
Are you a dentist ?
Bạn có phải là nha sĩ không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang