- Dịch nghĩa: đạo diễn, giám đốc
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đi-réc-tơ hoặc đai-réc-tơ
- Phiên âm quốc tế: /di'rektə/
- Hướng dẫn viết: di + rect (chỉ đạo) + or
- Ví dụ câu:
The director is directing his actors and actresses.
Đạo diễn đang chỉ đạo các diễn viên nam và nữ.
He's not a director. He's an actor.
Anh ấy không phải đạo diễn. Anh ta là diễn viên.
Is he the director?
Ông ấy có phải là đạo diễn không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đi-réc-tơ hoặc đai-réc-tơ
- Phiên âm quốc tế: /di'rektə/
- Hướng dẫn viết: di + rect (chỉ đạo) + or
- Ví dụ câu:
The director is directing his actors and actresses.
Đạo diễn đang chỉ đạo các diễn viên nam và nữ.
He's not a director. He's an actor.
Anh ấy không phải đạo diễn. Anh ta là diễn viên.
Is he the director?
Ông ấy có phải là đạo diễn không?
Đăng bình luận