- Dịch nghĩa: con chó
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đo-g
- Phiên âm quốc tế: /dɔg/
- Hướng dẫn viết: d + o + g
- Ví dụ câu:
I have a black dog.
Tôi có một con chó màu đen.
She doesn't have any dog. She has a cat.
Cô ấy không có chó nào. Cô ấy có một con mèo.
Do you buy this dog at the pet store?
Có phải bạn mua chú chó này từ cửa hàng vật nuôi?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đo-g
- Phiên âm quốc tế: /dɔg/
- Hướng dẫn viết: d + o + g
- Ví dụ câu:
I have a black dog.
Tôi có một con chó màu đen.
She doesn't have any dog. She has a cat.
Cô ấy không có chó nào. Cô ấy có một con mèo.
Do you buy this dog at the pet store?
Có phải bạn mua chú chó này từ cửa hàng vật nuôi?
Đăng bình luận