- Dịch nghĩa: tài xế
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đờ-rái-vơ
- Phiên âm quốc tế: /'draivə/
- Hướng dẫn viết: drive (lái xe 4 bánh) + r
- Ví dụ câu:
My uncle is a truck driver.
Chú tôi là một tài xế xe tải.
He's not a taxi driver.
Anh ấy không phải là tài xế taxi.
How many kinds of drivers are there?
Có bao nhiêu loại tài xế?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đờ-rái-vơ
- Phiên âm quốc tế: /'draivə/
- Hướng dẫn viết: drive (lái xe 4 bánh) + r
- Ví dụ câu:
My uncle is a truck driver.
Chú tôi là một tài xế xe tải.
He's not a taxi driver.
Anh ấy không phải là tài xế taxi.
How many kinds of drivers are there?
Có bao nhiêu loại tài xế?
Đăng bình luận