engineer : kỹ sư (en-gin-ní-r)
engineer : kỹ sư (en-gin-ní-r)Unknown5 of 5
He is an engineer. - Anh ấy là một kỹ sư. He's not an engineer. He's a worker. - Anh ấy không phải kỹ sư. Anh ấy là một công nhân. Is he an engineer? - Có phải anh ấy là một kỹ sư không?

engineer : kỹ sư (en-gin-ní-r)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/engineer-ky-su.html
- Dịch nghĩa: kỹ sư
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: en-gin-ní-r
- Phiên âm quốc tế: /endʒi'niə[r]/
- Hướng dẫn viết: en + gine (động cơ máy móc) + er
- Ví dụ câu:
He is an engineer.
Anh ấy là một kỹ sư.
He's not an engineer. He's a worker.
Anh ấy không phải kỹ sư. Anh ấy là một công nhân.
Is he an engineer?
Có phải anh ấy là một kỹ sư không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang