- Dịch nghĩa: kỹ sư
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: en-gin-ní-r
- Phiên âm quốc tế: /endʒi'niə[r]/
- Hướng dẫn viết: en + gine (động cơ máy móc) + er
- Ví dụ câu:
He is an engineer.
Anh ấy là một kỹ sư.
He's not an engineer. He's a worker.
Anh ấy không phải kỹ sư. Anh ấy là một công nhân.
Is he an engineer?
Có phải anh ấy là một kỹ sư không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: en-gin-ní-r
- Phiên âm quốc tế: /endʒi'niə[r]/
- Hướng dẫn viết: en + gine (động cơ máy móc) + er
- Ví dụ câu:
He is an engineer.
Anh ấy là một kỹ sư.
He's not an engineer. He's a worker.
Anh ấy không phải kỹ sư. Anh ấy là một công nhân.
Is he an engineer?
Có phải anh ấy là một kỹ sư không?
Đăng bình luận