- Dịch nghĩa: tiếp viên hàng không
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (flight - 1 âm + attendant - 3 âm)
- Phiên âm tiếng Việt: phờ-lai-t ờ-tén-đơn-t
- Phiên âm quốc tế: /flight ə'tendənt/
- Hướng dẫn viết: fl + ight (chuyến bay) | at + tend (tham dự) + ant (con kiến)
- Ví dụ câu:
Miss Lien is a flight attendant.
Chị Liên là một tiếp viên hàng không.
The flight attendant is usually a woman.
Tiếp viên hàng không thường là phụ nữ.
What do think of this flight attendant?
Bạn nghĩ gì về người tiếp viên hàng không này?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (flight - 1 âm + attendant - 3 âm)
- Phiên âm tiếng Việt: phờ-lai-t ờ-tén-đơn-t
- Phiên âm quốc tế: /flight ə'tendənt/
- Hướng dẫn viết: fl + ight (chuyến bay) | at + tend (tham dự) + ant (con kiến)
- Ví dụ câu:
Miss Lien is a flight attendant.
Chị Liên là một tiếp viên hàng không.
The flight attendant is usually a woman.
Tiếp viên hàng không thường là phụ nữ.
What do think of this flight attendant?
Bạn nghĩ gì về người tiếp viên hàng không này?
Đăng bình luận