flight attendant : tiếp viên hàng không (phờ-lai-t ờ-tén-đơn-t)
flight attendant : tiếp viên hàng không (phờ-lai-t ờ-tén-đơn-t)Unknown5 of 5
Miss Lien is a flight attendant. - Chị Liên là một tiếp viên hàng không. The flight attendant is usually a woman. - Tiếp viên hàng không thường là phụ nữ. What do think of this flight attendant? - Bạn nghĩ gì về người tiếp viên hàng không này?

flight attendant : tiếp viên hàng không (phờ-lai-t ờ-tén-đơn-t)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/flight-attendant-tiep-vien-hang-khong.html
- Dịch nghĩa: tiếp viên hàng không
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (flight - 1 âm + attendant - 3 âm) 
- Phiên âm tiếng Việt: phờ-lai-t ờ-tén-đơn-t
- Phiên âm quốc tế: /flight ə'tendənt/
- Hướng dẫn viết: fl + ight (chuyến bay) | at + tend (tham dự) + ant (con kiến)
- Ví dụ câu:
Miss Lien is a flight attendant.
Chị Liên là một tiếp viên hàng không.
The flight attendant is usually a woman.
Tiếp viên hàng không thường là phụ nữ.
What do think of this flight attendant?
Bạn nghĩ gì về người tiếp viên hàng không này?

Đăng bình luận

Lên đầu trang