foreman : quản đốc (phó-mơn)
foreman : quản đốc (phó-mơn)Unknown5 of 5
He's an angry foreman. - Ông ta là một quản đốc hung dữ. I hate this foreman because he's old and ugly. - Tôi ghét người quản đốc này vì ông ấy già và xấu xí. Does anybody like the foreman? - Có ai thích người quản đốc không?

foreman : quản đốc (phó-mơn)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/foreman-quan-doc.html
- Dịch nghĩa: quản đốc công trình 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: phó-mơn 
- Phiên âm quốc tế: /fɔ:mən/ 
- Hướng dẫn viết: fore + man (đàn ông) 
- Ví dụ câu:
He's an angry foreman.
Ông ta là một quản đốc hung dữ.
I hate this foreman because he's old and ugly.
Tôi ghét người quản đốc này vì ông ấy già và xấu xí.
Does anybody like the foreman?
Có ai thích người quản đốc không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang