janitor : quản gia (gié-ni-tơ)
janitor : quản gia (gié-ni-tơ)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
The old man is an honest janitor. - Ông già là một quản gia thật thà. He's not a janitor. He's the boss. - Ông ấy không phải quản gia. Ông ấy là ông chủ. Is that old man a janitor? - Có phải ông già đó là quản gia không?

janitor : quản gia (gié-ni-tơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/janitor-quan-gia.html
- Dịch nghĩa: quản gia 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 03 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: gié-ni-tơ 
- Phiên âm quốc tế: /'dʤænitə/ 
- Hướng dẫn viết: ja + ni + tor 
- Ví dụ câu:
The old man is an honest janitor.
Ông già là một quản gia thật thà.
He's not a janitor. He's the boss.
Ông ấy không phải quản gia. Ông ấy là ông chủ.
Is that old man a janitor?
Có phải ông già đó là quản gia không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang