- Dịch nghĩa: quản gia
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: gié-ni-tơ
- Phiên âm quốc tế: /'dʤænitə/
- Hướng dẫn viết: ja + ni + tor
- Ví dụ câu:
The old man is an honest janitor.
Ông già là một quản gia thật thà.
He's not a janitor. He's the boss.
Ông ấy không phải quản gia. Ông ấy là ông chủ.
Is that old man a janitor?
Có phải ông già đó là quản gia không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: gié-ni-tơ
- Phiên âm quốc tế: /'dʤænitə/
- Hướng dẫn viết: ja + ni + tor
- Ví dụ câu:
The old man is an honest janitor.
Ông già là một quản gia thật thà.
He's not a janitor. He's the boss.
Ông ấy không phải quản gia. Ông ấy là ông chủ.
Is that old man a janitor?
Có phải ông già đó là quản gia không?
Đăng bình luận