- Dịch nghĩa: phóng viên
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: giớ-nơ-lịt-xì-t
- Phiên âm quốc tế: /'ʤə:nəlist/
- Hướng dẫn viết: jour + nal + ist
- Ví dụ câu:
My friend is a journalist.
Bạn của tôi là một phóng viên.
The journalist is interviewing the residents.
Phóng viên đang phỏng vấn những người dân.
Do you know that journalist on TV?
Bạn có biết người phóng viên đó trên ti vi không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: giớ-nơ-lịt-xì-t
- Phiên âm quốc tế: /'ʤə:nəlist/
- Hướng dẫn viết: jour + nal + ist
- Ví dụ câu:
My friend is a journalist.
Bạn của tôi là một phóng viên.
The journalist is interviewing the residents.
Phóng viên đang phỏng vấn những người dân.
Do you know that journalist on TV?
Bạn có biết người phóng viên đó trên ti vi không?
Đăng bình luận