journalist : phóng viên (giớ-nơ-lịt-xì-t)
journalist : phóng viên (giớ-nơ-lịt-xì-t)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
My friend is a journalist. - Bạn của tôi là một phóng viên. The journalist is interviewing the residents. - Phóng viên đang phỏng vấn những người dân. Do you know that journalist on TV? - Bạn có biết người phóng viên đó trên ti vi không?

journalist : phóng viên (giớ-nơ-lịt-xì-t)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/journalist-phong-vien.html
- Dịch nghĩa: phóng viên 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 03 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: giớ-nơ-lịt-xì-t 
- Phiên âm quốc tế: /'ʤə:nəlist/ 
- Hướng dẫn viết: jour + nal + ist 
- Ví dụ câu:
My friend is a journalist.
Bạn của tôi là một phóng viên.
The journalist is interviewing the residents.
Phóng viên đang phỏng vấn những người dân.
Do you know that journalist on TV?
Bạn có biết người phóng viên đó trên ti vi không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang