- Dịch nghĩa: thẩm phán
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: giất-giừ
- Phiên âm quốc tế: /ʤʌʤ/
- Hướng dẫn viết: j + ud + ge
- Ví dụ câu:
The judge gives a capital offense to the killer.
Thẩm phán đưa ra mức án tử hình cho kẻ giết người.
The judge disagrees with lawyers.
Ngài thẩm phán không đồng ý với các luật sư.
Is she the judge's wife?
Bà ấy có phải vợ của ngài thẩm phán không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: giất-giừ
- Phiên âm quốc tế: /ʤʌʤ/
- Hướng dẫn viết: j + ud + ge
- Ví dụ câu:
The judge gives a capital offense to the killer.
Thẩm phán đưa ra mức án tử hình cho kẻ giết người.
The judge disagrees with lawyers.
Ngài thẩm phán không đồng ý với các luật sư.
Is she the judge's wife?
Bà ấy có phải vợ của ngài thẩm phán không?
Đăng bình luận