maid : người hầu gái (mây-đ)
maid : người hầu gái (mây-đ)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
The maid is cooking in the kitchen. - Người hầu gái đang nấu ăn trong nhà bếp. The maid is making the bed. - Cô hầu gái đang dọn giường ngủ. Can you see the maid? - Bạn có nhìn thấy người hầu gái không?

maid : người hầu gái (mây-đ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/maid-nguoi-hau-gai.html
- Dịch nghĩa: người hầu gái 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 01 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: mây-đ 
- Phiên âm quốc tế: /meid/ 
- Hướng dẫn viết: m + ai + d 
- Ví dụ câu: 
The maid is cooking in the kitchen.
Người hầu gái đang nấu ăn trong nhà bếp.
The maid is making the bed.
Cô hầu gái đang dọn giường ngủ.
Can you see the maid?
Bạn có nhìn thấy người hầu gái không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang