- Dịch nghĩa: thợ sơn
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: pấy-tơ
- Phiên âm quốc tế: /'peintə/
- Hướng dẫn viết: paint (sơn) + er
- Ví dụ câu:
The painter is painting the wall.
Thợ sơn đang sơn bức tường.
I require the painter to repaint the door.
Tôi yêu cầu thợ sơn phải sơn lại cửa chính.
Have the painter finish painting your house?
Thợ sơn đã sơn xong nhà bạn chưa?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: pấy-tơ
- Phiên âm quốc tế: /'peintə/
- Hướng dẫn viết: paint (sơn) + er
- Ví dụ câu:
The painter is painting the wall.
Thợ sơn đang sơn bức tường.
I require the painter to repaint the door.
Tôi yêu cầu thợ sơn phải sơn lại cửa chính.
Have the painter finish painting your house?
Thợ sơn đã sơn xong nhà bạn chưa?
Đăng bình luận