- Dịch nghĩa: dược sĩ
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: phá-mơ-xịt-xì-t
- Phiên âm quốc tế: /'fɑ:məsist/
- Hướng dẫn viết: phar + ma + cist
- Ví dụ câu:
She's a young pharmacist.
Cô ấy là một dược sĩ trẻ.
I tell the pharmacist to sell medicine.
Tôi bảo dược sĩ bán thuốc.
Does the pharmacist inject her son?
Có phải dược sĩ tiêm thuốc cho con trai của cô ấy?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: phá-mơ-xịt-xì-t
- Phiên âm quốc tế: /'fɑ:məsist/
- Hướng dẫn viết: phar + ma + cist
- Ví dụ câu:
She's a young pharmacist.
Cô ấy là một dược sĩ trẻ.
I tell the pharmacist to sell medicine.
Tôi bảo dược sĩ bán thuốc.
Does the pharmacist inject her son?
Có phải dược sĩ tiêm thuốc cho con trai của cô ấy?
Đăng bình luận