pilot : phi công (pái-lợt-t)
pilot : phi công (pái-lợt-t)Unknown5 of 5
The pilot is flying in the sky. - Viên phi công đang bay trên bầu trời. He's not a pilot. He's a flight attendant. - Anh ấy không phải phi công. Anh ấy là tiếp viên hàng không. Can you see the pilot?- Bạn có thể nhìn thấy phi công không?

pilot : phi công (pái-lợt-t)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/pilot-phi-cong.html
- Dịch nghĩa: phi công
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: pái-lợt-t
- Phiên âm quốc tế: /'pailət/
- Hướng dẫn viết: pi + lot
- Ví dụ câu:
The pilot is flying in the sky.
Viên phi công đang bay trên bầu trời.
He's not a pilot. He's a flight attendant.
Anh ấy không phải phi công. Anh ấy là tiếp viên hàng không.
Can you see the pilot?
Bạn có thể nhìn thấy phi công không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang