policewoman : cảnh sát nữ (pơ-lít-xì-ú-mơn)
policewoman : cảnh sát nữ (pơ-lít-xì-ú-mơn)Unknown5 of 5
She's a kind policewoman. - Cô ấy là một nữ cảnh sát tốt bụng. I have never met a big policewoman. - Tôi chưa từng gặp một nữ cảnh sát to lớn. Why don't you ask that policewoman? - Tại sao bạn không hỏi nữ cảnh sát kia?

policewoman : cảnh sát nữ (pơ-lít-xì-ú-mơn)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/policewoman-canh-sat-nu.html
- Số nhiều: policewomen 
- Dịch nghĩa: cảnh sát nữ 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 04 âm (từ ghép: police + woman) 
- Phiên âm tiếng Việt: pơ-lít-xì-ú-mơn 
- Phiên âm quốc tế: /pə'li:s 'wumən/ 
- Hướng dẫn viết: po + lice (cảnh sát) | wo + man (phụ nữ) 
- Ví dụ câu: 
She's a kind policewoman.
Cô ấy là một nữ cảnh sát tốt bụng.
I have never met a big policewoman.
Tôi chưa từng gặp một nữ cảnh sát to lớn.
Why don't you ask that policewoman?
Tại sao bạn không hỏi nữ cảnh sát kia?

Đăng bình luận

Lên đầu trang