- Số nhiều: policewomen
- Dịch nghĩa: cảnh sát nữ
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 04 âm (từ ghép: police + woman)
- Phiên âm tiếng Việt: pơ-lít-xì-ú-mơn
- Phiên âm quốc tế: /pə'li:s 'wumən/
- Hướng dẫn viết: po + lice (cảnh sát) | wo + man (phụ nữ)
- Ví dụ câu:
She's a kind policewoman.
Cô ấy là một nữ cảnh sát tốt bụng.
I have never met a big policewoman.
Tôi chưa từng gặp một nữ cảnh sát to lớn.
Why don't you ask that policewoman?
Tại sao bạn không hỏi nữ cảnh sát kia?
- Dịch nghĩa: cảnh sát nữ
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 04 âm (từ ghép: police + woman)
- Phiên âm tiếng Việt: pơ-lít-xì-ú-mơn
- Phiên âm quốc tế: /pə'li:s 'wumən/
- Hướng dẫn viết: po + lice (cảnh sát) | wo + man (phụ nữ)
- Ví dụ câu:
She's a kind policewoman.
Cô ấy là một nữ cảnh sát tốt bụng.
I have never met a big policewoman.
Tôi chưa từng gặp một nữ cảnh sát to lớn.
Why don't you ask that policewoman?
Tại sao bạn không hỏi nữ cảnh sát kia?
Đăng bình luận