programmer : lập trình viên (pờ-rố-g-rem-mơ)
programmer : lập trình viên (pờ-rố-g-rem-mơ)Unknown5 of 5
He's a talented programmer. - Anh ấy là một lập trình viên tài năng. This programmer is one of the most genius people. - Người lập trình viên này là một trong số những người thiên tài nhất. Does the programmer access the confidental system? - Có phải người lập trình viên truy cập vào hệ thống bảo mật?

programmer : lập trình viên (pờ-rố-g-rem-mơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/programmer-lap-trinh-vien.html
- Dịch nghĩa: lập trình viên 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 03 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: pờ-rố-g-rem-mơ 
- Phiên âm quốc tế: /'prəʊgræmə/ 
- Hướng dẫn viết: pro + gram + mer 
- Ví dụ câu: 
He's a talented programmer.
Anh ấy là một lập trình viên tài năng.
This programmer is one of the most genius people.
Người lập trình viên này là một trong số những người thiên tài nhất.
Does the programmer access the confidental system?
Có phải người lập trình viên truy cập vào hệ thống bảo mật?

Đăng bình luận

Lên đầu trang