sea captain : thuyền trưởng (xi khép-tin)
sea captain : thuyền trưởng (xi khép-tin)Unknown5 of 5
The old man is the sea captain of this ship. - Ông già là thuyền trưởng của con tàu này. I don't see the sea captain. - Tôi không thấy thuyền trưởng. Where is the sea captain? - Thuyền trưởng đâu rồi?

sea captain : thuyền trưởng (xi khép-tin)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/sea-captain-thuyen-truong.html
- Dịch nghĩa: thuyền trưởng 
- Từ loại: danh từ 
- Số từ: 02 từ (sea + captain) 
- Phiên âm tiếng Việt: xi khép-tin 
- Phiên âm quốc tế: /si: 'kæptin/ 
- Hướng dẫn viết: s + ea | cap + tain 
- Ví dụ câu: 
The old man is the sea captain of this ship.
Ông già là thuyền trưởng của con tàu này.
I don't see the sea captain.
Tôi không thấy thuyền trưởng.
Where is the sea captain?
Thuyền trưởng đâu rồi?

Đăng bình luận

Lên đầu trang