- Dịch nghĩa: thuyền trưởng
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (sea + captain)
- Phiên âm tiếng Việt: xi khép-tin
- Phiên âm quốc tế: /si: 'kæptin/
- Hướng dẫn viết: s + ea | cap + tain
- Ví dụ câu:
The old man is the sea captain of this ship.
Ông già là thuyền trưởng của con tàu này.
I don't see the sea captain.
Tôi không thấy thuyền trưởng.
Where is the sea captain?
Thuyền trưởng đâu rồi?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (sea + captain)
- Phiên âm tiếng Việt: xi khép-tin
- Phiên âm quốc tế: /si: 'kæptin/
- Hướng dẫn viết: s + ea | cap + tain
- Ví dụ câu:
The old man is the sea captain of this ship.
Ông già là thuyền trưởng của con tàu này.
I don't see the sea captain.
Tôi không thấy thuyền trưởng.
Where is the sea captain?
Thuyền trưởng đâu rồi?
Đăng bình luận