secretary : thư ký (xé-cờ-rợt-tri)
secretary : thư ký (xé-cờ-rợt-tri)Unknown5 of 5
She is a hard-working secretary. - Chị ấy là một thư ký siêng năng. I dislike being a secretary. - Tôi không thích làm thư ký What are you talking to the secretary? - Bạn đang nói gì với thư ký?

secretary : thư ký (xé-cờ-rợt-tri)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/secretary-thu-ky.html
- Dịch nghĩa: thư ký 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 03 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: xé-cờ-rợt-tri 
- Phiên âm quốc tế: /'sekrətri/ 
- Hướng dẫn viết: se + cret (bí mật) + ary
- Ví dụ câu:
She is a hard-working secretary.
Chị ấy là một thư ký siêng năng.
I dislike being a secretary.
Tôi không thích làm thư ký
What are you talking to the secretary?
Bạn đang nói gì với thư ký?

Đăng bình luận

Lên đầu trang