stock clerk : thủ kho (xì-tóc cờ-lá-kh)
stock clerk : thủ kho (xì-tóc cờ-lá-kh)Unknown5 of 5
The stock clerk is checking products. - Thủ kho đang kiểm tra hàng hoá. I order the stock clerk to bring out a laptop. - Tôi yêu cầu thủ kho mang ra một máy tính xách tay. What time will the stock clerk come back? - Mấy giờ thủ kho quay lại?

stock clerk : thủ kho (xì-tóc cờ-lá-kh)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/stock-clerk-thu-kho.html
- Dịch nghĩa: thủ kho 
- Từ loại: danh từ 
- Số từ: 02 từ (stock + clerk) 
- Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc cơ-lá-kh 
- Phiên âm quốc tế: /stɔk klɑ:k/ 
- Hướng dẫn viết: st + oc + k | cl + er + k 
- Ví dụ câu: 
The stock clerk is checking products.
Thủ kho đang kiểm tra hàng hoá.
I order the stock clerk to bring out a laptop.
Tôi yêu cầu thủ kho mang ra một máy tính xách tay.
What time will the stock clerk come back?
Mấy giờ thủ kho quay lại?

Đăng bình luận

Lên đầu trang