- Dịch nghĩa: thủ kho
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (stock + clerk)
- Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc cơ-lá-kh
- Phiên âm quốc tế: /stɔk klɑ:k/
- Hướng dẫn viết: st + oc + k | cl + er + k
- Ví dụ câu:
The stock clerk is checking products.
Thủ kho đang kiểm tra hàng hoá.
I order the stock clerk to bring out a laptop.
Tôi yêu cầu thủ kho mang ra một máy tính xách tay.
What time will the stock clerk come back?
Mấy giờ thủ kho quay lại?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (stock + clerk)
- Phiên âm tiếng Việt: xì-tóc cơ-lá-kh
- Phiên âm quốc tế: /stɔk klɑ:k/
- Hướng dẫn viết: st + oc + k | cl + er + k
- Ví dụ câu:
The stock clerk is checking products.
Thủ kho đang kiểm tra hàng hoá.
I order the stock clerk to bring out a laptop.
Tôi yêu cầu thủ kho mang ra một máy tính xách tay.
What time will the stock clerk come back?
Mấy giờ thủ kho quay lại?
Đăng bình luận