- Dịch nghĩa: chủ cửa hàng
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (store + owner)
- Phiên âm tiếng Việt: xì-to-rố-nơ
- Phiên âm quốc tế: /stɔ: 'ounə/
- Hướng dẫn viết: st + ore (cửa hàng) | own (sở hữu) + er
- Ví dụ câu:
My classmate is a store owner.
Bạn cùng lớp của tôi là chủ cửa hàng.
The store owner is not here.
Người chủ cửa hàng không ở đây.
May I meet the store owner?
Tôi có thể gặp chủ cửa hàng không?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (store + owner)
- Phiên âm tiếng Việt: xì-to-rố-nơ
- Phiên âm quốc tế: /stɔ: 'ounə/
- Hướng dẫn viết: st + ore (cửa hàng) | own (sở hữu) + er
- Ví dụ câu:
My classmate is a store owner.
Bạn cùng lớp của tôi là chủ cửa hàng.
The store owner is not here.
Người chủ cửa hàng không ở đây.
May I meet the store owner?
Tôi có thể gặp chủ cửa hàng không?
Đăng bình luận