store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)
store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)Unknown5 of 5
My classmate is a store owner. - Bạn cùng lớp của tôi là chủ cửa hàng. The store owner is not here. - Người chủ cửa hàng không ở đây. May I meet the store owner? - Tôi có thể gặp chủ cửa hàng không?

store owner : chủ cửa hàng (xì-to-rố-nơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/store-owner-chu-cua-hang.html
- Dịch nghĩa: chủ cửa hàng 
- Từ loại: danh từ 
- Số từ: 02 từ (store + owner) 
- Phiên âm tiếng Việt: xì-to-rố-nơ 
- Phiên âm quốc tế: /stɔ: 'ounə/ 
- Hướng dẫn viết: st + ore (cửa hàng) | own (sở hữu) + er 
- Ví dụ câu: 
My classmate is a store owner.
Bạn cùng lớp của tôi là chủ cửa hàng.
The store owner is not here.
Người chủ cửa hàng không ở đây.
May I meet the store owner?
Tôi có thể gặp chủ cửa hàng không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang