- Dịch nghĩa: người giám sát
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 04 âm
- Phiên âm tiếng Việt: siêu-pơ-vái-giơ
- Phiên âm quốc tế: /sju:pə'vaizə/
- Hướng dẫn viết: su + per + vi + sor
- Ví dụ câu:
The supervisor is taking notes of the construction.
Người giám sát đang ghi chú về công trình.
He's the supervisor here.
Anh ấy là người giám sát ở đây.
Who's the supervisor?
Ai là người giám sát?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 04 âm
- Phiên âm tiếng Việt: siêu-pơ-vái-giơ
- Phiên âm quốc tế: /sju:pə'vaizə/
- Hướng dẫn viết: su + per + vi + sor
- Ví dụ câu:
The supervisor is taking notes of the construction.
Người giám sát đang ghi chú về công trình.
He's the supervisor here.
Anh ấy là người giám sát ở đây.
Who's the supervisor?
Ai là người giám sát?
Đăng bình luận