- Dịch nghĩa: thợ may
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: tấy-lơ
- Phiên âm quốc tế: /'teilə/
- Hướng dẫn viết: tai + lor
- Ví dụ câu:
She's a careful tailor.
Cô ấy là một thợ may cẩn thận.
I got a tailor to make a suit.
Tôi đã nhờ người thợ may làm bộ com lê.
Where does the tailor live?
Người thợ may sinh sống ở đâu?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: tấy-lơ
- Phiên âm quốc tế: /'teilə/
- Hướng dẫn viết: tai + lor
- Ví dụ câu:
She's a careful tailor.
Cô ấy là một thợ may cẩn thận.
I got a tailor to make a suit.
Tôi đã nhờ người thợ may làm bộ com lê.
Where does the tailor live?
Người thợ may sinh sống ở đâu?
Đăng bình luận