tailor : thợ may (tấy-lơ)
tailor : thợ may (tấy-lơ)Unknown5 of 5
She's a careful tailor. - Cô ấy là một thợ may cẩn thận. I got a tailor to make a suit. - Tôi đã nhờ người thợ may làm bộ com lê. Where does the tailor live? - Người thợ may sinh sống ở đâu?

tailor : thợ may (tấy-lơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/tailor-tho-may.html
- Dịch nghĩa: thợ may 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: tấy-lơ 
- Phiên âm quốc tế: /'teilə/ 
- Hướng dẫn viết: tai + lor 
- Ví dụ câu: 
She's a careful tailor.
Cô ấy là một thợ may cẩn thận.
I got a tailor to make a suit.
Tôi đã nhờ người thợ may làm bộ com lê.
Where does the tailor live?
Người thợ may sinh sống ở đâu?

Đăng bình luận

Lên đầu trang