- Dịch nghĩa: tài xế tắc-xi
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (taxi + driver)
- Phiên âm tiếng Việt: téc-xi đờ-rái-vơ
- Phiên âm quốc tế: /'tæksi 'draivə/
- Hướng dẫn viết: ta + xi | drive (lái xe) + r
- Ví dụ câu:
I am a taxi driver.
Tôi là một tài xế tắc-xi
I am not a taxi driver. I am a bus driver.
Tôi không phải tài xế tắc-xi. Tôi là tài xế xe buýt.
Are you a taxi driver?
Bạn có phải tài xế tắc-xi không?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (taxi + driver)
- Phiên âm tiếng Việt: téc-xi đờ-rái-vơ
- Phiên âm quốc tế: /'tæksi 'draivə/
- Hướng dẫn viết: ta + xi | drive (lái xe) + r
- Ví dụ câu:
I am a taxi driver.
Tôi là một tài xế tắc-xi
I am not a taxi driver. I am a bus driver.
Tôi không phải tài xế tắc-xi. Tôi là tài xế xe buýt.
Are you a taxi driver?
Bạn có phải tài xế tắc-xi không?
Đăng bình luận