teacher : giáo viên (tí-chơ)
teacher : giáo viên (tí-chơ)Unknown5 of 5
My aunt is a teacher. - Dì của tôi là một giáo viên. My teacher is kind and moral. - Giáo viên của tôi thì tốt bụng và có đạo đức. Is your friend a teacher? - Có phải bạn của bạn là giáo viên không?

teacher : giáo viên (tí-chơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/teacher-giao-vien.html
- Dịch nghĩa: giáo viên
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: tí-chơ
- Phiên âm quốc tế: /'ti:tʃə/
- Hướng dẫn viết: teach (dạy học) + er
- Ví dụ câu:
My aunt is a teacher.
Dì của tôi là một giáo viên.
My teacher is kind and moral.
Giáo viên của tôi thì tốt bụng và có đạo đức.
Is your friend a teacher?
Có phải bạn của bạn là giáo viên không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang