- Dịch nghĩa: giáo viên
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: tí-chơ
- Phiên âm quốc tế: /'ti:tʃə/
- Hướng dẫn viết: teach (dạy học) + er
- Ví dụ câu:
My aunt is a teacher.
Dì của tôi là một giáo viên.
My teacher is kind and moral.
Giáo viên của tôi thì tốt bụng và có đạo đức.
Is your friend a teacher?
Có phải bạn của bạn là giáo viên không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: tí-chơ
- Phiên âm quốc tế: /'ti:tʃə/
- Hướng dẫn viết: teach (dạy học) + er
- Ví dụ câu:
My aunt is a teacher.
Dì của tôi là một giáo viên.
My teacher is kind and moral.
Giáo viên của tôi thì tốt bụng và có đạo đức.
Is your friend a teacher?
Có phải bạn của bạn là giáo viên không?
Đăng bình luận