- Dịch nghĩa: kỹ sư công nghệ
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ
- Phiên âm tiếng Việt: tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r
- Phiên âm quốc tế: /tek'nɔlədʤi endʤi'niə/
- Hướng dẫn viết: tech + no + lo + gy | en + gin + eer
- Ví dụ câu:
He's an clever technology engineer.
Anh ấy là một kỹ sư công nghệ thông minh.
My older brother's not a technology engineer.
Anh trai tôi không phải là kỹ sư công nghệ.
Is he a technology engineer?
Anh ấy có phải là kỹ sư công nghệ không?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ
- Phiên âm tiếng Việt: tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r
- Phiên âm quốc tế: /tek'nɔlədʤi endʤi'niə/
- Hướng dẫn viết: tech + no + lo + gy | en + gin + eer
- Ví dụ câu:
He's an clever technology engineer.
Anh ấy là một kỹ sư công nghệ thông minh.
My older brother's not a technology engineer.
Anh trai tôi không phải là kỹ sư công nghệ.
Is he a technology engineer?
Anh ấy có phải là kỹ sư công nghệ không?
- Thực hành nói lại những ví dụ câu ở trên hoặc đặt câu có từ
Đăng bình luận