technology engineer : kỹ sư công nghệ (tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r)
technology engineer : kỹ sư công nghệ (tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r)Unknown5 of 5
He's an clever technology engineer. - Anh ấy là một kỹ sư công nghệ thông minh. My older brother's not a technology engineer. - Anh trai tôi không phải là kỹ sư công nghệ. Is he a technology engineer? - Anh ấy có phải là kỹ sư công nghệ không?

technology engineer : kỹ sư công nghệ (tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/05/technology-engineer-ky-su-cong-nghe.html
- Dịch nghĩa: kỹ sư công nghệ 
- Từ loại: danh từ 
- Số từ: 02 từ 
- Phiên âm tiếng Việt: tẹch-nó-lơ-gi en-gin-ní-r 
- Phiên âm quốc tế: /tek'nɔlədʤi endʤi'niə/ 
- Hướng dẫn viết: tech + no + lo + gy | en + gin + eer 
- Ví dụ câu: 
He's an clever technology engineer.
Anh ấy là một kỹ sư công nghệ thông minh.
My older brother's not a technology engineer.
Anh trai tôi không phải là kỹ sư công nghệ.
Is he a technology engineer?
Anh ấy có phải là kỹ sư công nghệ không?
- Thực hành nói lại những ví dụ câu ở trên hoặc đặt câu có từ

Đăng bình luận

Lên đầu trang