- Dịch nghĩa: tiếp thị điện thoại
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 05 âm
- Phiên âm tiếng Việt: te-li-má-khịt-tơ
- Phiên âm quốc tế: /teli'mɑ:kitə/
- Hướng dẫn viết: te + le + mar + ket + er
- Ví dụ câu:
She's a gentle telemarketer.
Cô ấy là người tiếp thị điện thoại dịu dàng.
I make a phone call with the telemarketer.
Tôi gọi điện với người tiếp thị điện thoại.
Have you ever called a telemarketer on a switchboard?
Bạn có từng gọi tiếp thị điện thoại trên tổng đài chưa?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 05 âm
- Phiên âm tiếng Việt: te-li-má-khịt-tơ
- Phiên âm quốc tế: /teli'mɑ:kitə/
- Hướng dẫn viết: te + le + mar + ket + er
- Ví dụ câu:
She's a gentle telemarketer.
Cô ấy là người tiếp thị điện thoại dịu dàng.
I make a phone call with the telemarketer.
Tôi gọi điện với người tiếp thị điện thoại.
Have you ever called a telemarketer on a switchboard?
Bạn có từng gọi tiếp thị điện thoại trên tổng đài chưa?
Đăng bình luận