- Dịch nghĩa: nhân viên du lịch
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (travel + agent)
- Phiên âm tiếng Việt: tré-vơ-l ấy-giơn-t
- Phiên âm quốc tế: /'trævəl 'eiʤənt/
- Hướng dẫn viết: tra + vel | a + gent
- Ví dụ câu:
Mr Brown is a travel agent.
Ông Brown là một nhân viên du lịch.
He's not a travel agent. He's a traveller.
Anh ấy không phải nhân viên du lịch. Anh ấy là khách du lịch.
What does a travel agent do?
Nhân viên du lịch làm những việc gì?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ (travel + agent)
- Phiên âm tiếng Việt: tré-vơ-l ấy-giơn-t
- Phiên âm quốc tế: /'trævəl 'eiʤənt/
- Hướng dẫn viết: tra + vel | a + gent
- Ví dụ câu:
Mr Brown is a travel agent.
Ông Brown là một nhân viên du lịch.
He's not a travel agent. He's a traveller.
Anh ấy không phải nhân viên du lịch. Anh ấy là khách du lịch.
What does a travel agent do?
Nhân viên du lịch làm những việc gì?
Đăng bình luận