- Dịch nghĩa: thợ hàn
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: quéo-đơ
- Phiên âm quốc tế: /'weldə[r]/
- Hướng dẫn viết: wel + der
- Ví dụ câu:
The welder is tall and strong.
Người thợ hàn thì cao và khoẻ.
The welder is joining the iron table.
Người thợ hàn đang nối cái bàn sắt.
Does the welder go home?
Người thợ hàn về nhà chưa?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: quéo-đơ
- Phiên âm quốc tế: /'weldə[r]/
- Hướng dẫn viết: wel + der
- Ví dụ câu:
The welder is tall and strong.
Người thợ hàn thì cao và khoẻ.
The welder is joining the iron table.
Người thợ hàn đang nối cái bàn sắt.
Does the welder go home?
Người thợ hàn về nhà chưa?
Đăng bình luận