- Dịch nghĩa: loài sò huyết
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ
- Phiên âm tiếng Việt: bờ-lất có-cơ
- Phiên âm quốc tế: /blʌd kɔkl/
- Hướng dẫn viết: bl + oo + d | coc + kle
- Ví dụ câu:
That man orders stir-fried blood cockle.
Người đàn ông đó gọi món sò huyết xào.
The blood cockle is good for fostering your body.
Loài sò huyết thì tốt cho việc bồi bổ cơ thể.
How often do you eat blood cockles?
Bạn có thường ăn sò huyết không?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ
- Phiên âm tiếng Việt: bờ-lất có-cơ
- Phiên âm quốc tế: /blʌd kɔkl/
- Hướng dẫn viết: bl + oo + d | coc + kle
- Ví dụ câu:
That man orders stir-fried blood cockle.
Người đàn ông đó gọi món sò huyết xào.
The blood cockle is good for fostering your body.
Loài sò huyết thì tốt cho việc bồi bổ cơ thể.
How often do you eat blood cockles?
Bạn có thường ăn sò huyết không?
Đăng bình luận