coral : loài san hô (có-rơ)
coral : loài san hô (có-rơ)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
It's a coral island. - Nó là một hòn đảo san hô. The diver is taking some photos of the coral. - Người thợ lặn đang chụp vài tấm ảnh về loài san hô. How many kinds of coral are there in the world? - Có bao nhiêu loài san hô trên thế giới?

coral : loài san hô (có-rơ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/06/coral-loai-san-ho.html
- Dịch nghĩa: loài san hô 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: có-rơ 
- Phiên âm quốc tế: /'kɔrəl/ 
- Hướng dẫn viết: cor + al 
- Ví dụ câu: 
It's a coral island.
Nó là một hòn đảo san hô.
The diver is taking some photos of the coral.
Người thợ lặn đang chụp vài tấm ảnh về loài san hô.
How many kinds of coral are there in the world?
Có bao nhiêu loài san hô trên thế giới?

Đăng bình luận

Lên đầu trang