crocodile : cá sấu (cờ-ró-cơ-đai-l)
crocodile : cá sấu (cờ-ró-cơ-đai-l)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
It's a huge crocodile. - Nó là một con cá sấu khổng lồ. The crocodile is climbing on the ground. - Con cá sấu đang bò trên bờ. Is it an old crocodile? - Nó có phải là một con cá sấu già không?

crocodile : cá sấu (cờ-ró-cơ-đai-l)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/06/crocodile-ca-sau.html
- Từ đồng nghĩa: alligator - cá sấu Mỹ (é-li-gấy-đơ)
- Dịch nghĩa: loài cá sấu 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 03 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: cờ-ró-cơ-đai-l 
- Phiên âm quốc tế: /'krɔkədail/ 
- Hướng dẫn viết: cro + co + dile 
- Ví dụ câu: 
It's a huge crocodile.
Nó là một con cá sấu khổng lồ.
The crocodile is climbing on the ground.
Con cá sấu đang bò trên bờ.
Is it an old crocodile?
Nó có phải là một con cá sấu già không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang