- Dịch nghĩa: loài cáo
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: pho-xì
- Phiên âm quốc tế: /fɔks/
- Hướng dẫn viết: f + o + x
- Ví dụ câu:
Have you ever read the fox and the crowd?
Bạn đã từng đọc truyện con cáo và con quạ chưa?
The fox is a small animal.
Loài cáo là một loài vật nhỏ.
How many foxs are there in the zoo?
Có bao nhiêu con cáo trong sở thú?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: pho-xì
- Phiên âm quốc tế: /fɔks/
- Hướng dẫn viết: f + o + x
- Ví dụ câu:
Have you ever read the fox and the crowd?
Bạn đã từng đọc truyện con cáo và con quạ chưa?
The fox is a small animal.
Loài cáo là một loài vật nhỏ.
How many foxs are there in the zoo?
Có bao nhiêu con cáo trong sở thú?
Đăng bình luận