- Dịch nghĩa: loài vượn, dã nhân
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: gí-bơn
- Phiên âm quốc tế: /'gibən/
- Hướng dẫn viết: gib + bon (ở trên)
- Ví dụ câu:
The gibbon likes climbing trees.
Loài vượn thích trèo cây.
She doesn't like the gibbon.
Cô ấy không thích loài vượn.
Is the gibbon in the zoo?
Loài vượn có trong sở thú không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: gí-bơn
- Phiên âm quốc tế: /'gibən/
- Hướng dẫn viết: gib + bon (ở trên)
- Ví dụ câu:
The gibbon likes climbing trees.
Loài vượn thích trèo cây.
She doesn't like the gibbon.
Cô ấy không thích loài vượn.
Is the gibbon in the zoo?
Loài vượn có trong sở thú không?
Đăng bình luận