- Dịch nghĩa: loài hưu cao cổ
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: gi-ráp-ph
- Phiên âm quốc tế: /ʤi'rɑ:f/
- Hướng dẫn viết: gi + raffe
- Ví dụ câu:
The giraffe has a long and high neck.
Loài hưu cao cổ có cái cổ cao và dài.
The giraffe lives in the plain.
Loài hưu cao cổ sống ở đồng bằng.
Have you ever seen a giraffe on TV?
Bạn đã bao giờ thấy một con hưu cao cổ trên ti vi chưa?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: gi-ráp-ph
- Phiên âm quốc tế: /ʤi'rɑ:f/
- Hướng dẫn viết: gi + raffe
- Ví dụ câu:
The giraffe has a long and high neck.
Loài hưu cao cổ có cái cổ cao và dài.
The giraffe lives in the plain.
Loài hưu cao cổ sống ở đồng bằng.
Have you ever seen a giraffe on TV?
Bạn đã bao giờ thấy một con hưu cao cổ trên ti vi chưa?
Đăng bình luận