giraffe : loài hưu cao cổ (gi-ráp-ph)
giraffe : loài hưu cao cổ (gi-ráp-ph)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
The giraffe has a long and high neck. - Loài hưu cao cổ có cái cổ cao và dài. The giraffe lives in the plain. - Loài hưu cao cổ sống ở đồng bằng. Have you ever seen a giraffe on TV? - Bạn đã bao giờ thấy một con hưu cao cổ trên ti vi chưa?

giraffe : loài hưu cao cổ (gi-ráp-ph)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/06/giraffe-loai-huu-cao-co.html
- Dịch nghĩa: loài hưu cao cổ 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: gi-ráp-ph 
- Phiên âm quốc tế: /ʤi'rɑ:f/ 
- Hướng dẫn viết: gi + raffe 
- Ví dụ câu: 
The giraffe has a long and high neck.
Loài hưu cao cổ có cái cổ cao và dài.
The giraffe lives in the plain.
Loài hưu cao cổ sống ở đồng bằng.
Have you ever seen a giraffe on TV?
Bạn đã bao giờ thấy một con hưu cao cổ trên ti vi chưa?

Đăng bình luận

Lên đầu trang