- Dịch nghĩa: loài sò mai, còi biên mai
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ
- Phiên âm tiếng Việt: hon xì-có-lợp
- Phiên âm quốc tế: /hɔ:n 'skɔləp/
- Hướng dẫn viết: h + or + n | scal + lop
- Ví dụ câu:
The horn scallop is a special scallop in Phu Quoc island.
Loài sò mai là một loại sò đặc biệt ở đảo Phú Quốc.
Customers enjoys eating the horn scallop in Phu Quoc.
Du khách thích ăn loài sò mai ở Phú Quốc.
Have you ever eaten the horn scallop?
Bạn đã từng ăn loài sò mai chưa?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ
- Phiên âm tiếng Việt: hon xì-có-lợp
- Phiên âm quốc tế: /hɔ:n 'skɔləp/
- Hướng dẫn viết: h + or + n | scal + lop
- Ví dụ câu:
The horn scallop is a special scallop in Phu Quoc island.
Loài sò mai là một loại sò đặc biệt ở đảo Phú Quốc.
Customers enjoys eating the horn scallop in Phu Quoc.
Du khách thích ăn loài sò mai ở Phú Quốc.
Have you ever eaten the horn scallop?
Bạn đã từng ăn loài sò mai chưa?
Đăng bình luận