horn snail : loài ốc sừng (hon xì-nây-l)
horn snail : loài ốc sừng (hon xì-nây-l)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
The horn snail is small and tasty. - Loài ốc sừng thì nhỏ và có vị ngon. He buys a kilo of horn snail. - Anh ấy mua một ký ốc sừng. Do you buy horn snail or sweet snail? - Bạn mua ốc sừng hay ốc hương?

horn snail : loài ốc sừng (hon xì-nây-l)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/06/horn-snail-loai-oc-sung.html
- Dịch nghĩa: loài ốc sừng 
- Từ loại: danh từ 
- Số từ: 02 từ 
- Phiên âm tiếng Việt: hon xì-nây-l 
- Phiên âm quốc tế: /hɔ:n sneil/ 
- Hướng dẫn viết: h + or + n | sn + ai + l 
- Ví dụ câu: 
The horn snail is small and tasty.
Loài ốc sừng thì nhỏ và có vị ngon.
He buys a kilo of horn snail.
Anh ấy mua một ký ốc sừng.
Do you buy horn snail or sweet snail?
Bạn mua ốc sừng hay ốc hương?

Đăng bình luận

Lên đầu trang