- Dịch nghĩa: loài ốc sừng
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ
- Phiên âm tiếng Việt: hon xì-nây-l
- Phiên âm quốc tế: /hɔ:n sneil/
- Hướng dẫn viết: h + or + n | sn + ai + l
- Ví dụ câu:
The horn snail is small and tasty.
Loài ốc sừng thì nhỏ và có vị ngon.
He buys a kilo of horn snail.
Anh ấy mua một ký ốc sừng.
Do you buy horn snail or sweet snail?
Bạn mua ốc sừng hay ốc hương?
- Từ loại: danh từ
- Số từ: 02 từ
- Phiên âm tiếng Việt: hon xì-nây-l
- Phiên âm quốc tế: /hɔ:n sneil/
- Hướng dẫn viết: h + or + n | sn + ai + l
- Ví dụ câu:
The horn snail is small and tasty.
Loài ốc sừng thì nhỏ và có vị ngon.
He buys a kilo of horn snail.
Anh ấy mua một ký ốc sừng.
Do you buy horn snail or sweet snail?
Bạn mua ốc sừng hay ốc hương?
Đăng bình luận