lizard : thằn lằn (lí-giơ-đ)
lizard : thằn lằn (lí-giơ-đ)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
The lizard is a reptile. - Loài thằn lằn là loài bò sát. The lizards are climbing on the wall. - Những con thằn lằn đang bò trên tường. Does he have a lizard pet? - Anh ấy có thú nuôi thằn lằn không?

lizard : thằn lằn (lí-giơ-đ)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/06/lizard-than-lan.html
- Dịch nghĩa: loài thằn lằn 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: lí-giơ-đ 
- Phiên âm quốc tế: /'lizəd/ 
- Hướng dẫn viết: li + zard 
- Ví dụ câu: 
The lizard is a reptile.
Loài thằn lằn là loài bò sát.
The lizards are climbing on the wall.
Những con thằn lằn đang bò trên tường.
Does he have a lizard pet?
Anh ấy có thú nuôi thằn lằn không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang