- Dịch nghĩa: loài thằn lằn
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: lí-giơ-đ
- Phiên âm quốc tế: /'lizəd/
- Hướng dẫn viết: li + zard
- Ví dụ câu:
The lizard is a reptile.
Loài thằn lằn là loài bò sát.
The lizards are climbing on the wall.
Những con thằn lằn đang bò trên tường.
Does he have a lizard pet?
Anh ấy có thú nuôi thằn lằn không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: lí-giơ-đ
- Phiên âm quốc tế: /'lizəd/
- Hướng dẫn viết: li + zard
- Ví dụ câu:
The lizard is a reptile.
Loài thằn lằn là loài bò sát.
The lizards are climbing on the wall.
Những con thằn lằn đang bò trên tường.
Does he have a lizard pet?
Anh ấy có thú nuôi thằn lằn không?
Đăng bình luận