sea urchin : loài nhum biển, cầu gai (xi ớ-chơn)
sea urchin : loài nhum biển, cầu gai (xi ớ-chơn)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
You must be careful when catching a sea urchin. - Bạn phải cẩn thận khi bắt con nhum biển. I have never eaten a sea urchin. - Tôi chưa từng ăn con nhum biển. Would you like to eat a sea urchin? - Bạn muốn ăn nhum biển không?

sea urchin : loài nhum biển, cầu gai (xi ớ-chơn)

https://www.tienganhphuquoc.com/2018/06/sea-urchin-loai-nhum-bien-cau-gai.html
- Dịch nghĩa: loài nhum biển, cầu gai 
- Từ loại: danh từ 
- Số từ: 02 từ 
- Phiên âm tiếng Việt: xi ớ-chơn 
- Phiên âm quốc tế: /si: 'ɜ:t∫in/ 
- Hướng dẫn viết: s + ea | ur + chin 
- Ví dụ câu: 
You must be careful when catching a sea urchin.
Bạn phải cẩn thận khi bắt con nhum biển.
I have never eaten a sea urchin.
Tôi chưa từng ăn con nhum biển.
Would you like to eat a sea urchin?
Bạn muốn ăn nhum biển không?

Đăng bình luận

Lên đầu trang