- Dịch nghĩa: loài trâu
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: bấp-phơ-lô
- Phiên âm quốc tế: /'bʌfəlou/
- Hướng dẫn viết: buf + fa + lo
- Ví dụ câu:
The farmer is feeding his buffalo.
Người nông dân đang cho trâu ăn.
The buffaloes are eating grass on the field.
Những con trâu đang ăn cỏ trên cánh đồng.
How many buffalo are there in the picture?
Có bao nhiêu con trâu trong bức tranh?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 03 âm
- Phiên âm tiếng Việt: bấp-phơ-lô
- Phiên âm quốc tế: /'bʌfəlou/
- Hướng dẫn viết: buf + fa + lo
- Ví dụ câu:
The farmer is feeding his buffalo.
Người nông dân đang cho trâu ăn.
The buffaloes are eating grass on the field.
Những con trâu đang ăn cỏ trên cánh đồng.
How many buffalo are there in the picture?
Có bao nhiêu con trâu trong bức tranh?
Đăng bình luận