gia súc
Trang chủ » gia súc
Trang chủ » gia súc

- Dịch nghĩa: loài lạc đà - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: khé-mơ-l - Phiên âm quốc tế: /'kæməl/...

- Số nhiều: sheep - Đồng nghĩa: lamb - cừu non nuôi để lấy thịt (lem) - Dịch nghĩa: loài cừu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 ...

- Dịch nghĩa: loài lừa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: đón-khi - Phiên âm quốc tế: /dɔɳki/ - Hướn...

- Dịch nghĩa: loài bò - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: khau - Phiên âm quốc tế: /kau/ - Hướng dẫn ...

- Dịch nghĩa: loài trâu - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm - Phiên âm tiếng Việt: bấp-phơ-lô - Phiên âm quốc tế: /'bʌfəlo...