- Dịch nghĩa: loài bò
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: khau
- Phiên âm quốc tế: /kau/
- Hướng dẫn viết: c + ow
- Ví dụ câu:
The girl is squeezing milk from the cow.
Cô gái đang vắt sữa từ con bò.
The cows on this farm are taken care of carefully.
Những con bò trên nông trại này được chăm sóc cẩn thận.
Does she like drinking fresh milk from a cow?
Có phải cô ấy thích uống sữa tươi từ con bò?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: khau
- Phiên âm quốc tế: /kau/
- Hướng dẫn viết: c + ow
- Ví dụ câu:
The girl is squeezing milk from the cow.
Cô gái đang vắt sữa từ con bò.
The cows on this farm are taken care of carefully.
Những con bò trên nông trại này được chăm sóc cẩn thận.
Does she like drinking fresh milk from a cow?
Có phải cô ấy thích uống sữa tươi từ con bò?
Đăng bình luận