- Dịch nghĩa: loài lừa
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đón-khi
- Phiên âm quốc tế: /dɔɳki/
- Hướng dẫn viết: don + key
- Ví dụ câu:
The donkey is stupid.
Loài lừa thì ngu ngốc.
He is teasing the donkey.
Anh ấy đang trêu chọc con lừa.
Do you like the donkey?
Bạn có thích loài lừa không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: đón-khi
- Phiên âm quốc tế: /dɔɳki/
- Hướng dẫn viết: don + key
- Ví dụ câu:
The donkey is stupid.
Loài lừa thì ngu ngốc.
He is teasing the donkey.
Anh ấy đang trêu chọc con lừa.
Do you like the donkey?
Bạn có thích loài lừa không?
Đăng bình luận